TÚ Ú CHIA SẺ

Chia sẻ kiến thức về digital marketing: seo, thiết kế web, quảng cáo, game, đào coin...Nói chung là những thứ Tú thích là Tú đăng !

TÌM KIẾM

Friday, February 14, 2025

Tổng hợp những câu hỏi phỏng vấn du học Mỹ thường gặp

Phỏng vấn du học Mỹ là bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho cuộc hành trình học tập, làm việc và trải nghiệm ở Mỹ. Để đạt được mục tiêu này, học sinh – sinh viên cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, và điều quan trọng nhất là sẵn sàng và tự tin để đối diện với những thách thức trong tương lai. Hãy cùng Tú Ú Chia Sẻ tìm hiểu chi tiết từng bước chuẩn bị cho phỏng vấn visa du học nhé!



Cần chuẩn bị gì trước khi đi phỏng vấn visa du học Mỹ?

Hồ sơ phỏng vấn cần mang theo những gì?

Hồ sơ đóng vai trò quan trọng cho việc bạn được cấp hoặc từ chối cấp visa Mỹ. Dưới đây là một số tài liệu bạn cần chuẩn bị và mang theo cho phỏng vấn:

Hồ sơ bắt buộc

  • Bản gốc hộ chiếu (bao gồm hộ chiếu cũ nếu có).
  • Ảnh 5×5 (chuẩn quốc tế, nền trắng, chụp thẳng, không đeo kính, tóc không che tai).
  • Xác nhận đóng phí An ninh nội địa (SEVIS fee – thanh toán trực tuyến và in xác nhận).
  • Xác nhận hoàn tất mẫu đơn DS 160 (mẫu đơn trực tuyến).
  • I-20 hoặc DS 2019 và thư mời nhập học.
  • Biên lai đóng lệ phí phỏng vấn.
  • Xác nhận cuộc hẹn phỏng vấn (có được sau khi thanh toán phí & đã lên được lịch hẹn).

Hồ sơ học tập

  • Bản gốc các giấy tờ liên quan đến học tập mà bạn đã nộp cho trường.
  • Các chứng chỉ tiếng Anh, bằng khen, chứng nhận học tập, hoạt động thể thao, ngoại khoá (nếu có).
  • Các giấy tờ, hồ sơ khác có thể mô tả quá trình học tập.

Hồ sơ chứng minh tài chính

  • Sổ tiết kiệm.
  • Quyền sử dụng đất, nhà hoặc các giấy tờ sở hữu tài sản có giá trị lớn.
  • Các giấy tờ chứng minh công việc và thu nhập chính của bản thân, cha mẹ hoặc người bảo trợ tài chính.
  • Các giấy tờ chứng minh nguồn thu nhập khác.

Giấy tờ tùy thân

Là những giấy tờ liên quan đến cá nhân và cả gia đình bạn:

  • Hộ khẩu.
  • Giấy khai sinh.
  • Đăng ký kết hôn (của bản thân hoặc của cha mẹ).
  • Chứng minh nhân dân.

Trang phục lịch sự, tác phong chuyên nghiệp

Diện mạo của bạn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng ấn tượng chuyên nghiệp và tôn trọng với người phỏng vấn. Vì vậy, hãy chọn cho mình bộ đồ phù hợp để mang đến sự tự tin trong suốt quá trình phỏng vấn. Dưới đây là một số lời khuyên:

Đối với học sinh

Đối với học sinh, nên chọn trang phục kín đáo, không quá cầu kỳ hay sặc sỡ. Với nam sinh, chọn áo sơ mi cổ cao, quần tây và giày da. Với nữ sinh, chọn đầm hoặc váy đến gối, tông đen trắng và giày đơn giản. Điều quan trọng là hãy tôn trọng mình và người khác, tránh mặc những trang phục không phù hợp với mục đích phỏng vấn.

Đối với người đang đi làm

Đối với người đang đi làm, cần chú ý đến chất liệu và cách may vá của trang phục. Nên chọn những bộ đồ thanh lịch, từ sơ mi đến áo khoác vest, giày da. Áo quần phải sạch sẽ, không nhăn và không lót túi hay khuy áo bị bung ra. Không mặc trang phục quá gợi cảm hoặc quá lôi cuốn để tránh gây phản cảm hay cảm thấy khó chịu đối với người xung quanh.

Phụ kiện và trang điểm

Khi đi phỏng vấn visa, bạn cũng cần lưu ý tới phụ kiện và trang điểm. Tú Ú Chia Sẻ khuyên bạn chọn kiểu trang điểm nhẹ nhàng để tạo vẻ tự nhiên. Trang sức cũng nên sử dụng những món đơn giản, không quá nhiều và rực rỡ.

Chuẩn bị tâm lý thoải mái, tự tin

Để thể hiện sự tự tin và tự nhiên trong quá trình phỏng vấn, hãy chuẩn bị trước về các câu hỏi thường gặp và trả lời chúng một cách chân thật. Chú ý đến ngôn từ, nói một cách rõ ràng, dễ hiểu và không lấn át quan chức lãnh sự. Nếu bị hoang mang, hãy giải thích tình huống một cách dễ hiểu và đưa ra cách trả lời khác hoặc yêu cầu người phỏng vấn giải thích câu hỏi một cách rõ ràng hơn. Hãy nhớ rằng sự tự tin và thoải mái là chìa khóa thành công.

Quy trình buổi phỏng vấn

Khi bạn đã sẵn sàng bước chân vào quá trình phỏng vấn xin visa du học tại Hoa Kỳ, có một số bước cơ bản bạn cần tuân thủ. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về quy trình này:

Bước 1: Xuất trình lịch hẹn để vào cổng

Khi đến lối vào Đại sứ quán (tại thủ đô Hà Nội), hoặc Lãnh sự quán (tại các tỉnh thành khác), bạn cần xuất trình lịch hẹn và giấy tờ tùy thân. Lịch hẹn có thể được đặt qua hệ thống trực tuyến hoặc thông qua dịch vụ hỗ trợ xin visa. Đảm bảo đến đúng giờ theo lịch hẹn.

Bước 2: Xếp hàng kiểm tra hồ sơ, thủ tục

Tiếp theo, bạn cần xếp hàng để kiểm tra hồ sơ và làm thủ tục trước phỏng vấn. Những người làm việc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán sẽ kiểm tra bạn đã có đủ tất cả các tài liệu, bao gồm: hồ sơ xin visa, I-20, hồ sơ tài chính và các giấy tờ liên quan khác. Lưu ý, hãy sắp xếp hồ sơ của mình thật cẩn thận và khoa học trước khi đến buổi phỏng vấn.

Bước 3: Làm thủ tục lấy dấu vân tay

Thủ tục lấy dấu vân tay giúp xác định danh tính của bạn, đồng thời đảm bảo an ninh trong quá trình phỏng vấn. Thông thường, bạn sẽ được yêu cầu đặt tay lên máy quét vân tay để lấy dấu.

Bước 4: Xếp hàng chờ đến lượt phỏng vấn

Sau khi đã hoàn thành thủ tục lấy dấu vân tay, bạn sẽ phải xếp hàng chờ đến lượt phỏng vấn. Thời gian chờ đợi có thể kéo dài tùy thuộc vào số lượng người xin visa trong ngày đó, vì vậy hãy mang sạc dự phòng cho điện thoại hoặc sách để giữ mình bận rộn trong thời gian này.

Bước 5: Phỏng vấn khi đến lượt

Ở đây, một nhân viên lãnh sự sẽ hỏi bạn về các chi tiết liên quan đến lý do bạn muốn du học tại Hoa Kỳ, kế hoạch học tập, lịch trình dự kiến, và khả năng tài chính. Hãy trả lời mọi câu hỏi một cách trung thực và tự tin. Nếu bạn đã chuẩn bị tốt và đáp ứng được các yêu cầu, bạn có khả năng được cấp visa du học.

Bí quyết trả lời câu hỏi phỏng vấn thành công

Trong buổi phỏng vấn, bạn sẽ phải đối mặt với các câu hỏi từ nhân viên lãnh sự để chứng minh rằng bạn là một ứng viên đủ tin cậy để được cấp visa. Dưới đây là những bí quyết để trả lời câu hỏi phỏng vấn visa một cách thành công.

Các câu hỏi phổ biến

Các câu hỏi về bản thân và gia đình

  1. Tên bạn là gì? (What’s your name?)
  2. Bạn sinh năm bao nhiêu? (What’s your date of birth?)
  3. Quê quán của bạn là ở đâu? (Where are you from?)
  4. Bạn có bao nhiêu người trong gia đình? (How many family members do you have?)
  5. Bố/mẹ bạn làm nghề gì? (What is your father/mother’s occupation?)
  6. Bạn đã kết hôn chưa? (Are you married?)
  7. Bạn có con cái không? (Do you have any children?)
  8. Bạn hiện sống ở đâu? (Where do you currently reside?)
  9. Bạn đã từng du học hay đi nước ngoài trước đây chưa? (Have you studied abroad or traveled internationally before?)
  10. Bạn có gia đình hoặc người thân ở Hoa Kỳ không? (Do you have family or relatives in the United States?)
  11. Bạn là người làm việc hay học tại thời điểm này? (Are you working or studying at the moment?)
  12. Bạn đã tốt nghiệp từ trường đại học nào? (Which university did you graduate from?)
  13. Bạn đã làm việc trong lĩnh vực của mình sau khi tốt nghiệp không? (Have you worked in your field of study after graduation?)
  14. Bạn có kế hoạch kết hôn hoặc có gia đình trong tương lai gần không? (Do you have plans to get married or start a family in the near future?)
  15. Bạn có ý định du học USA cùng gia đình không? (Do you intend to study in the USA with your family?)

Các câu hỏi về tài chính

  1. Bạn có nguồn tài chính để trang trải chi phí du học không? (Do you have the financial means to cover your educational expenses in the United States?)
  2. Bạn đã nhận được học bổng từ trường học hay tổ chức nào không? (Have you received any scholarships from universities or organizations?)
  3. Bạn có nguồn thu nhập ổn định không? (Do you have a stable source of income?)
  4. Bạn có tài sản nào như nhà đất, xe hơi, hoặc tài sản có giá trị khác không? (Do you have any assets such as real estate, vehicles, or valuable properties?)
  5. Bạn sẽ trả học phí bằng cách nào? (How do you plan to pay for your tuition?)
  6. Bạn có kế hoạch làm thêm việc làm phụ trong thời gian du học không? (Do you plan to have part-time employment while studying in the United States?)
  7. Bạn đã mở tài khoản ngân hàng ở đâu? (Which bank do you have an account with?)
  8. Bạn đã từng mượn vay tiền hoặc có nợ nần không? (Have you ever taken out a loan or have any debts?)
  9. Bạn có kế hoạch tiết kiệm tiền khi du học không? (Do you have a plan to save money while studying in the United States?)
  10. Bạn đã thực hiện các biện pháp để đảm bảo tài chính của bạn đủ để du học không? (Have you taken steps to ensure your financial stability for studying abroad?)
  11. Bạn có hình thức bảo hiểm sức khỏe nào không? (Do you have any form of health insurance?)
  12. Bạn đã đảm bảo rằng bạn có đủ tiền để trang trải cuộc sống hàng ngày tại Hoa Kỳ không? (Have you ensured that you have enough funds to cover your daily living expenses in the United States?)
  13. Bạn có dự định tham gia vào bất kỳ hoạt động công việc nào tại Hoa Kỳ không? (Do you plan to engage in any employment-related activities in the United States?)
  14. Bạn đã tạo kế hoạch tài chính cụ thể cho thời gian du học của mình chưa? (Have you created a specific financial plan for your period of study in the United States?)
  15. Bạn có sự hỗ trợ tài chính từ gia đình hoặc người thân không? (Do you receive financial support from family or relatives?)

Các câu hỏi về kế hoạch học tập tại Mỹ

  1. Bạn đã chọn chương trình học cụ thể ở Hoa Kỳ chưa? (Have you chosen a specific program of study in the United States?)
  2. Bạn dự định bắt đầu khóa học vào thời gian nào? (When do you plan to start your course of study?)
  3. Bạn đã tham khảo thông tin về các môn học và chương trình học tại trường mà bạn đã chọn? (Have you researched the curriculum and programs offered at the university you have chosen?)
  4. Bạn đã xác định được mục tiêu học tập và sự phát triển cá nhân khi du học chưa? (Have you identified your academic goals and personal development when studying abroad?)
  5. Bạn sẽ tham gia vào các hoạt động ngoại khóa hoặc cộng đồng tại trường học không? (Do you plan to participate in extracurricular or community activities at the university?)
  6. Bạn đã thảo luận về kế hoạch học tập với người hướng dẫn học tập hoặc giáo sư không? (Have you discussed your academic plan with an academic advisor or professor?)
  7. Bạn đã định hình được sự phù hợp giữa chương trình học và mục tiêu nghề nghiệp của bạn chưa? (Have you established the alignment between the program of study and your career goals?)
  8. Bạn có kế hoạch tham gia vào các khóa học bổ trợ hoặc dự án nghiên cứu không? (Do you plan to take supplementary courses or engage in research projects?)
  9. Bạn đã tham khảo thông tin về cuộc sống sinh viên tại Mỹ chưa? (Have you researched information about student life in the United States?)
  10. Bạn đã nắm rõ về hệ thống giáo dục ở Mỹ và cách thức học tập tại trường đại học không? (Do you understand the education system in the United States and the university’s learning methods?)
  11. Bạn có kế hoạch thực hiện các hoạt động học ngoại khóa để mở rộng kiến thức không? (Do you plan to engage in extracurricular learning activities to broaden your knowledge?)
  12. Bạn đã thảo luận về lịch trình học tập và tuần làm việc của bạn tại trường học không? (Have you discussed your study schedule and weekly workload at the university?)
  13. Bạn đã tham gia vào các chương trình trao đổi hoặc thực tập không? (Have you participated in exchange programs or internships?)
  14. Bạn đã lên kế hoạch cho việc làm thực tập sau khi hoàn thành chương trình học không? (Have you planned for internships after completing your academic program?)
  15. Bạn có dự định tham gia vào các câu lạc bộ hoặc tổ chức sinh viên tại trường không? (Do you intend to join student clubs or organizations at the university?)

Các câu hỏi về ý định sau khi học xong

  1. Bạn có kế hoạch trở về quê hương sau khi hoàn thành chương trình học không? (Do you plan to return to your home country after completing your program of study?)
  2. Bạn đã xác định được mục tiêu nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp tại Mỹ chưa? (Have you identified your career goals after graduation in the United States?)
  3. Bạn có kế hoạch làm việc hoặc thực hiện các dự án liên quan đến ngành học của bạn không? (Do you plan to work or engage in projects related to your field of study?)
  4. Bạn đã thảo luận về kế hoạch nghề nghiệp với người hướng dẫn học tập hoặc giáo sư không? (Have you discussed your career plan with an academic advisor or professor?)
  5. Bạn đã xác định được cách áp dụng kiến thức và kỹ năng học được tại Mỹ vào công việc sau này không? (Have you determined how to apply the knowledge and skills gained in the United States to your future career?)
  6. Bạn có ý định theo đuổi việc làm tại Hoa Kỳ sau khi hoàn thành chương trình học không? (Do you intend to pursue employment in the United States after completing your program of study?)
  7. Bạn đã thảo luận về cách xây dựng mạng lưới chuyên môn và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp không? (Have you discussed how to build professional networks and seek career opportunities?)
  8. Bạn có kế hoạch tiến xa trong nghề nghiệp hoặc đạt được những thành tựu đáng kể sau khi hoàn thành du học không? (Do you have plans to advance in your career or achieve significant accomplishments after studying abroad?)
  9. Bạn có biết về các giấy tờ và thủ tục cần thiết để làm việc hoặc theo đuổi nghề nghiệp tại Hoa Kỳ không? (Have you discussed the necessary documents and procedures for working or pursuing a career in the United States?)
  10. Bạn có dự định tham gia vào các dự án hoặc hoạt động có liên quan đến cộng đồng sau khi tốt nghiệp không? (Do you plan to participate in community-related projects or activities after graduation?)

Những câu hỏi phổ biến khác

  1. Bạn đã có kế hoạch tham gia vào các hoạt động xã hội, văn hóa, hoặc thể thao tại trường không? (Do you have plans to participate in social, cultural, or sports activities at the university?)
  2. Bạn đã có kế hoạch tham gia vào các dự án tình nguyện hoặc hoạt động xã hội không? (Do you have plans to engage in volunteer projects or social activities?)
  3. Bạn có chuẩn bị kế hoạch tài chính dự phòng cho thời gian du học không? (Have you prepared a financial backup plan for your study period?)
  4. Bạn đã hiểu về quyền và trách nhiệm của du học sinh tại Hoa Kỳ không? (Do you understand the rights and responsibilities of international students in the United States?)
  5. Bạn đã thảo luận về quy tắc và hướng dẫn của trường học về việc du học chưa? (Have you discussed the rules and guidelines of the university regarding international students?)
  6. Bạn đã tìm hiểu về quy định về việc làm thêm việc làm phụ cho người du học tại Hoa Kỳ chưa? (Have you researched regulations regarding part-time employment for international students in the United States?)
  7. Bạn đã tìm hiểu về tình hình dịch bệnh và biện pháp phòng ngừa tại Hoa Kỳ chưa? (Have you researched the COVID-19 situation and preventive measures in the United States?)
  8. Bạn đã tìm hiểu về cách duy trì tình trạng hợp pháp và visa hợp lệ tại Hoa Kỳ chưa? (Have you discussed how to maintain legal status and a valid visa in the United States?)
  9. Bạn đã xác định được mục tiêu cá nhân và sự phát triển trong suốt thời gian du học tại Mỹ chưa? (Have you identified personal goals and development during your time studying in the United States?)

Mẹo trả lời câu hỏi phỏng vấn

Dưới đây là một số mẹo quan trọng để trả lời phỏng vấn visa một cách thành công:

  1. Chuẩn bị kỹ: Trước khi đi phỏng vấn, hãy nắm rõ thông tin về mục tiêu du học, trường học, và kế hoạch sau này. Điều này giúp bạn tự tin trả lời các câu hỏi một cách dứt khoát.
  2. Trả lời trung thực: Hãy luôn trả lời các câu hỏi một cách trung thực và không nên nói dối. Các nhân viên lãnh sự thường kiểm tra sự trùng hợp thông tin trong hồ sơ của bạn.
  3. Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên: Hãy sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, tránh sử dụng cụm từ hoặc từ vựng phức tạp mà bạn không thể thực hiện một cách tự nhiên.
  4. Tránh câu trả lời quá dài hoặc ngắn: Cố gắng trả lời các câu hỏi một cách ngắn gọn nhưng đủ thông tin. Không nên nói quá dài và không liên quan.
  5. Tập trước: Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn với người khác hoặc tự mình để cải thiện kỹ năng nói và tự tin.
  6. Hiểu rõ visa loại gì bạn đang xin: Đảm bảo bạn hiểu rõ về loại visa bạn đang xin và các yêu cầu đi kèm. Hãy chuẩn bị tài liệu và giấy tờ cần thiết.
  7. Đặc biệt chú ý đến câu hỏi về tài chính: Nếu bạn được hỏi về nguồn tài chính, hãy chuẩn bị tài liệu chứng minh khả năng tài chính của bạn.
  8. Giữ tinh thần lạc quan: Không nên bày tỏ sự căng thẳng hay lo lắng trong buổi phỏng vấn. Hãy giữ tinh thần lạc quan và tự tin.
  9. Thể hiện động viên và quyết tâm: Khi trả lời các câu hỏi về mục tiêu sau này, hãy thể hiện sự động viên và quyết tâm trong việc học tập và phát triển cá nhân.
  10. Lắng nghe kỹ: Hãy lắng nghe kỹ câu hỏi của nhân viên lãnh sự trước khi trả lời. Điều này giúp bạn trả lời chính xác và không trượt chân.

Nhớ rằng buổi phỏng vấn visa là cơ hội để bạn chứng minh khả năng và ý định của mình, vì vậy hãy tự tin và chủ động trong quá trình này.

Một vài điều nên tránh

Khi tham gia buổi phỏng vấn xin visa đi du học Mỹ, có một số điều bạn nên tránh để tăng cơ hội thành công trong việc nhận được visa. Dưới đây là một số điều quan trọng cần lưu ý:

  1. Nói dối hoặc giấu thông tin: Luôn trả lời các câu hỏi một cách trung thực và không nên cố gắng giấu đi bất kỳ thông tin nào trong hồ sơ của bạn. Nếu bị phát hiện nói dối, bạn có thể mất cơ hội nhận visa và bị cấm nhập cảnh vào Mỹ trong tương lai.
  2. Không chuẩn bị kỹ lưỡng: Buổi phỏng vấn visa là cơ hội quý báu để bạn thể hiện khả năng và ý định của mình. Không chuẩn bị kỹ lưỡng có thể khiến bạn mất đi sự tự tin và gây ấn tượng không tốt cho nhân viên lãnh sự.
  3. Nói quá nhiều hoặc quá ít: Hãy trả lời các câu hỏi một cách ngắn gọn, súc tích, và tập trung vào điểm chính. Tránh nói quá nhiều chi tiết không liên quan hoặc trả lời quá ngắn gọn để không để lại ấn tượng không tốt.
  4. Sử dụng ngôn ngữ không thích hợp hoặc không chuyên nghiệp: Hãy luôn sử dụng ngôn ngữ lịch lãm và chuyên nghiệp trong cuộc phỏng vấn. Tránh sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, lời nói thô tục hoặc không thích hợp.
  5. Chê bai Hoa Kỳ hoặc chính phủ Hoa Kỳ: Tránh chê bai Hoa Kỳ hoặc chính phủ Hoa Kỳ trong cuộc phỏng vấn. Hãy luôn thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với nước sở tại.
  6. Không hiểu rõ visa và mục đích của bạn: Trước khi đi phỏng vấn, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ loại visa bạn đang xin và mục đích đi du học của mình. Điều này giúp bạn trả lời các câu hỏi một cách chính xác và tự tin.
  7. Thể hiện sự căng thẳng hoặc lo lắng: Dù có áp lực, hãy cố gắng kiểm soát cảm xúc của bạn và trả lời một cách tự tin và bình tĩnh. Thể hiện sự căng thẳng có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhân viên lãnh sự.
  8. Bỏ sót tài liệu quan trọng: Hãy đảm bảo bạn đã chuẩn bị và mang theo tất cả tài liệu quan trọng như hồ sơ xin visa, hồ sơ tài chính, và thư mời từ trường học.
  9. Không nắm rõ quy định và quy tắc về visa: Hãy đảm bảo bạn đã nắm rõ quy định và quy tắc về visa đi du học, bao gồm thời hạn visa và các điều kiện kèm theo.
  10. Không thể hiện động viên và quyết tâm: Khi trả lời các câu hỏi về mục tiêu sau này, hãy thể hiện sự động viên và quyết tâm trong việc học tập và phát triển cá nhân sau khi du học. Điều này có thể làm tăng cơ hội nhận visa.

Trượt visa bao lâu xin lại được?

Thực tế, không có quy định cụ thể về thời gian cố định mà bạn phải chờ trước khi xin lại visa. Tuy nhiên, trước khi làm thủ lần tiếp theo, bạn cần biết rõ những điều cơ bản sau:

  • Lý do bị từ chối: Nếu bạn bị từ chối visa vì lý do cụ thể, bạn cần phải giải quyết vấn đề đó trước khi xin lại. Điều này có thể liên quan đến việc cải thiện tài chính, chứng minh mục tiêu học tập, hoặc giải quyết các vấn đề liên quan đến quyết định từ chối trước đây.
  • Thay đổi hoàn cảnh: Thời gian chờ có thể ngắn hơn nếu bạn có những thay đổi đáng kể trong hoàn cảnh cá nhân, tài chính, hoặc học tập của mình. Việc này có thể giúp bạn thuyết phục nhân viên lãnh sự rằng bạn đã cải thiện hoàn cảnh và có ý định du học chân thực.
  • Tư vấn từ chuyên gia: Đôi khi, việc tư vấn với chuyên gia hoặc đơn vị tư vấn du học có thể giúp bạn xác định lý do từ chối và cách cải thiện cơ hội xin visa thành công.

Nếu bạn cần sự hỗ trợ và tư vấn chuyên sâu về việc xin visa và lựa chọn trường học, hãy liên hệ với Tú Ú Chia Sẻ. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từ việc chuẩn bị hồ sơ đến phỏng vấn, giúp bạn có một hành trình du học thành công và thú vị tại Mỹ!

No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Popular Posts

Wikipedia

Search results